Có 2 kết quả:
层面 céng miàn ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ • 層面 céng miàn ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aspect
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aspect
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane
Bình luận 0