Có 2 kết quả:

层面 céng miàn ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ層面 céng miàn ㄘㄥˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aspect
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aspect
(2) facet
(3) level (political, psychological, spiritual etc)
(4) (geology) bedding plane

Bình luận 0